Đề bài: Phân tích bài thơ Quê mẹ của Tố Hữu qua đoạn thơ sau để làm nổi bật vẻ đẹp của tính dân tộc đậm đà như một nét phong cách thơ Tố Hữu:
Huế ơi, quê mẹ của ta ơi!
Nhớ tự ngày xưa, tuổi chín mười
Mây núi hiu hiu, chiều lặng lặng
Mưa nguồn gió biển, nắng xa khơi…
Tiếng hát đâu mà nghe nhớ thương!
Mái nhì man mác nước sông Hương
Hà ơi, tiếng mẹ ru nhè nhẹ
Cay đắng bao nhiêu nỗi đoạn trường!
Làng ta giặc đốt mấy lần qua
Mà đất Phù Lai vẫn tốt cà
Mà quít Hương Cần ta vẫn ngọt
Nhớ anh du kích trấn Dương Hoà
Chí ta như núi Thiên Thai ấy
Đỏ rực chiều hôm dậy cánh đồng
Lòng ta như nước Hương Giang ấy
Xanh biếc lòng sông những bóng thông…
Ôi Huế ngàn năm, Huế của ta
Đường vào sẽ nối lại đường ra
Như con của mẹ về quê mẹ
Huế lại về vui giữa Cộng hoà.
Bài làm
Trong nền văn học Việt Nam, Tố Hữu là một trong những nhà thơ lớn với phong cách thơ mang đậm chất dân tộc, thấm đượm tình yêu quê hương đất nước. Đoạn thơ trong bài “Quê mẹ” thể hiện rõ nét vẻ đẹp này qua tình cảm sâu lắng, hình ảnh gần gũi và ngôn ngữ mộc mạc, chân thành. Đoạn thơ dưới đây là một minh chứng rõ rệt cho phong cách thơ đặc sắc của Tố Hữu:
• Khổ 1: Tình yêu quê hương và nỗi nhớ về Huế
Huế ơi, quê mẹ của ta ơi!
Nhớ tự ngày xưa, tuổi chín mười
Mây núi hiu hiu, chiều lặng lặng
Mưa nguồn gió biển, nắng xa khơi…
Đoạn thơ mở đầu với lời gọi tha thiết, tràn đầy tình cảm “Huế ơi, quê mẹ của ta ơi!” Từ “quê mẹ” được dùng để nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết, thiêng liêng giữa nhà thơ và vùng đất cố đô. Những kỷ niệm tuổi thơ ùa về, gợi nhớ lại hình ảnh mây núi, trời chiều, mưa nguồn, gió biển, và nắng xa khơi. Tất cả những hình ảnh này không chỉ tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ mà còn khơi gợi những ký ức thân thương, sâu lắng.
• Khổ 2: Tâm hồn con người qua tiếng hát quê hương
Tiếng hát đâu mà nghe nhớ thương!
Mái nhì man mác nước sông Hương
Hà ơi, tiếng mẹ ru nhè nhẹ
Cay đắng bao nhiêu nỗi đoạn trường!
Tiếng hát man mác, tiếng mẹ ru nhè nhẹ hòa quyện với dòng nước sông Hương, tạo nên một cảm giác yên bình, ấm áp. Đây là những âm thanh quen thuộc, gần gũi với người dân Huế, gợi lên nỗi nhớ nhung, thương nhớ quê hương. Tố Hữu sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị nhưng giàu cảm xúc, thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ sâu sắc với những khó khăn, gian khổ mà quê hương đã trải qua.
• Sức sống mãnh liệt và tinh thần đấu tranh kiên cường của người dân Huế:
Làng ta giặc đốt mấy lần qua
Mà đất Phù Lai vẫn tốt cà
Mà quít Hương Cần ta vẫn ngọt
Nhớ anh du kích trấn Dương Hoà
Trong bối cảnh chiến tranh, dù làng mạc bị giặc đốt phá, đất Phù Lai vẫn tốt tươi, quít Hương Cần vẫn ngọt lành. Những hình ảnh này biểu trưng cho sức sống mãnh liệt, không gì có thể hủy diệt được của quê hương. Tác giả còn nhắc đến những người anh hùng như anh du kích trấn Dương Hoà, như một lời khẳng định về tinh thần đấu tranh kiên cường, bất khuất của người dân Huế.
• Tâm hồn người dân Huế và tình yêu quê hương sâu đậm:
Chí ta như núi Thiên Thai ấy
Đỏ rực chiều hôm dậy cánh đồng
Lòng ta như nước Hương Giang ấy
Xanh biếc lòng sông những bóng thông…
Chí ta được ví như núi Thiên Thai đỏ rực, lòng ta như nước Hương Giang xanh biếc, tạo nên những hình ảnh đối lập nhưng hài hòa, tượng trưng cho sức mạnh và tình yêu quê hương sâu đậm. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện tâm hồn cao đẹp, tinh thần kiên cường của người dân mà còn khắc họa rõ nét vẻ đẹp của thiên nhiên Huế, như một bức tranh tuyệt vời.
• Khát vọng hòa bình và niềm tin vào tương lai:
Ôi Huế ngàn năm, Huế của ta
Đường vào sẽ nối lại đường ra
Như con của mẹ về quê mẹ
Huế lại về vui giữa Cộng hoà.
Kết thúc đoạn thơ, Tố Hữu thể hiện khát vọng hòa bình và niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng của Huế. Hình ảnh “Huế ngàn năm, Huế của ta” gợi lại lịch sử trường tồn của quê hương xứ Huế, sự gắn bó lâu dài, bền chặt của con người với quê hương. Nhà thơ tin tưởng rằng, một ngày kia non sông liền một dải, ông sẽ trở lại Huế, sẽ lại trở về vui giữa Cộng hòa, như con của mẹ trở về quê mẹ.Đầy hạnh phúc và niềm tin của toàn dân tộc trong hoàn cảnh đương thời.
• Nhận xét về tính dân tộc trong đoạn thơ: Đoạn thơ trên của Tố Hữu thể hiện sâu sắc tính dân tộc đậm đà, đặc trưng trong phong cách thơ của ông. Tố Hữu sử dụng hình ảnh quen thuộc của quê hương Huế như “mây núi hiu hiu,” “chiều lặng lặng,” “mưa nguồn gió biển,” “nắng xa khơi,” và dòng sông Hương để khơi gợi nỗi nhớ nhung và tình cảm sâu đậm với nơi chôn rau cắt rốn. Sự nhắc đến các địa danh như Phù Lai, Hương Cần, Dương Hòa cùng với hình ảnh “quít Hương Cần ta vẫn ngọt” và “anh du kích trấn Dương Hòa” càng làm nổi bật tình yêu và niềm tự hào về sức sống mãnh liệt, tinh thần kiên cường của quê hương. Hình ảnh so sánh “chí ta như núi Thiên Thai” và “lòng ta như nước Hương Giang” mang tính biểu tượng cao, thể hiện tinh thần bất khuất và tình yêu sâu sắc dành cho quê hương. Đoạn thơ kết thúc bằng niềm tin vào sự hồi sinh của Huế, thể hiện khát vọng hòa bình và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Tính dân tộc trong thơ Tố Hữu không chỉ nằm ở nội dung mà còn thể hiện qua ngôn ngữ mộc mạc, giàu hình ảnh và âm điệu trữ tình, gợi lên những xúc cảm mạnh mẽ về tình yêu quê hương đất nước.
• Kết luận: Đoạn thơ trích từ văn bản “Quê mẹ” của Tố Hữu không chỉ thể hiện tình yêu quê hương sâu đậm, niềm tự hào về vùng đất cố đô Huế, mà còn khắc họa rõ nét vẻ đẹp của tính dân tộc trong phong cách thơ của ông. Những hình ảnh thân thuộc, ngôn ngữ mộc mạc, tình cảm chân thành đã tạo nên một bức tranh quê hương vừa hiện thực, vừa trữ tình, thể hiện rõ nét tình yêu quê hương đất nước và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Qua đó, Tố Hữu đã gửi gắm những thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương, lòng biết ơn và niềm tự hào về con người của đất cố đô.